Một số từ bắt đầu bằng âm N, NH, NG và NGH





Âm N

+ Nài nỉ, nũng nịu
+ Nắc nẻ, nức nở, nói năng
+ Não nùng, nặng nề
+ Nấu nướng, nêm nếm, nực nội, no nê
+ Nao nao, nôn nao
+ Nườm nượp
+ Nõn nà, non nớt
+ Nom na, na ná

Âm NH

+  Nhanh nhảu, nhanh nhẹn
+ Nhấp nhá, nhấm nháp
+ Nhấp nhô, nheo nhóc, nhao nhao, nhốn nháo, nhồi nhét
+ Nhặt nhạnh, nhỏ nhặt, nho nhỏ, nhè nhẹ
+ Nhường nhịn, nhẫn nhịn, nho nhã
+ Nhắc nhở, nhờ nhỏi
+ Nhung nhớ, nhõng nhẽo
+ Nhảm nhí, nhơ nhớp, nhợt nhạt, nhão nhẹt, nhậu nhẹt, nhu nhược, nhăn nhó, nhỏ nhen
+ Nhen nhóm
+ Nhìn nhận

Âm NG, NGH

+ Ngọt ngào, ngon ngọt, ngây ngất, ngan ngát
+ Ngây ngô, ngô nghê, ngu ngơ, ngờ ngợ, ngập ngừng
+ Ngẫn ngơ, ngỡ ngàng, ngơ ngác
+ Ngổ ngáo, ngang ngạnh, ngạo nghễ, ngông nghênh
+ Ngần ngại, nghĩ ngợi, nghi ngờ, ngại ngùng, ngượng ngùng
+ Ngam ngáp, nghi ngút
+ Ngóc ngách, ngoằn ngoèo
+ Ngớ ngẩn, ngu ngốc
+ Ngặt nghèo, ngao ngán
+ Nghiêng ngã, ngọ nguậy, ngo ngoe
+ Ngủ nghê
+ Ngột ngạt, nghèn nghẹn

Comments

Popular Posts