Một số từ bắt đầu bằng âm L, T, TH và TR


Để tiếp tục củng cố vốn từ ngữ, mời các bạn tham khảo một số từ sau đây:

Âm L

+ Lả lướt, lượn lờ, lơi lả, la đà, lao xao, lắc lư, lãn mạn
+ Lẻo đẻo, lấp lửng, lan man, lầm lũi
+ Lẫn lộn, lầm lỡ, luồn lách, lươn lẹo, lấp liếm, lắt lẻo, lém lỉnh, lật lọng, lục lọi, lẹ làng
+ Lèm bèm, lượm thượm, lòe loẹt
+ Lung linh, long lanh
+ Liên miên, lênh đênh, lũ lượt, liền lạc
+ Lo lắng, lao lung, lì lợm, lẳng lơ
+ Lấm tấm, lưa thưa
+ Le lói
+ Lưng chừng, lim dim
+ Loạn lạc
+ Lẳng lặng, lặng lẽ

Âm T

+ Tấp nập, tất bật, tới tấp, túi bụi
+ Tầm tã, tua tủa
+ Tan tác, tơi bời, tàn tạ, tức tưởi, tiều tụy, tê tái, tồi tệ
+ Tủm tỉm
+ Toan tính
+ Tùy tùng
+ Tìm tòi

Âm TH

+ Thoang thoảng, thưa thớt, thấp thoáng
+ Thê thảm, thê lương, than thở, thiểu não, thua thiệt
+ Thủ thỉ, thỏ thẻ, thều thào
+ Tha thứ, thiết thực, thuần thục
+ Thênh thang, thăm thẳm, thơ thẩn
+ Thanh thản, thong dong, thùy mị, thẹn thùng
+ Thêm thắt, thèm thuồng
+ Thỉnh thoảng
+ Thấm thoát
+ Thô thiển
+ Thành thật

Âm TR

+ Trong trẻo, trẻ trung, trai tráng
+ Trơ tráo, tráo trở
+ Trầm trồ
+ Trống trải, trơ trọi
+ Trì trệ, trục trặc, trốn tránh
+ Trịnh trọng, tròn trịa

Comments

Popular Posts